Đọc nhanh: 七折八扣 (thất chiết bát khấu). Ý nghĩa là: khấu đầu khấu đuôi.
七折八扣 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khấu đầu khấu đuôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七折八扣
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 乱七八糟
- Một mớ hỗn độn.
- 七扭八歪
- ngoắt nga ngoắt ngoéo
- 他 年 约 十七八
- Anh ta khoảng 17-18 tuổi.
- 七折 八 ( 折扣 很大 )
- chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.
- 丽丽 有 十七 本书 。 我 有 十八 本书
- Lili có mười bảy cuốn sách. Tôi có mười tám cuốn sách.
- 不折不扣
- chính xác; đích xác; 100%; không thêm bớt gì
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
八›
扣›
折›