Đọc nhanh: 一二月 (nhất nhị nguyệt). Ý nghĩa là: giêng hai.
一二月 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giêng hai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一二月
- iPhone 销量 增 逾 一倍 营收 约 占 3 月 当季 总营收 的 一半
- Doanh số bán iPhone tăng hơn gấp đôi và doanh thu chiếm khoảng một nửa tổng doanh thu trong quý 3
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 一 , 二 , 三 , 嗨 !
- Một hai ba, dô!
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 十二月 中旬 有 一个 会议
- Giữa tháng 12 có một cuộc họp.
- 他 还是 去年 二月 里 来 过 一封信 , 后来 再 没有 来 过信
- tháng hai năm ngoái nó còn gởi thư về, sau đó không gởi thêm lá nào nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
二›
月›