Đọc nhanh: 一中原则 (nhất trung nguyên tắc). Ý nghĩa là: Nguyên tắc Một Trung Quốc, học thuyết chính thức rằng Đài Loan là một tỉnh của Trung Quốc.
一中原则 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nguyên tắc Một Trung Quốc, học thuyết chính thức rằng Đài Loan là một tỉnh của Trung Quốc
One-China principle, the official doctrine that Taiwan is a province of China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一中原则
- 一时 还 难以 推定 他 变卦 的 原因
- nhất thời chưa thể đoán được nguyên nhân sự giở quẻ của anh ấy.
- 本文 讨论 的 范围 , 限于 一些 原则 问题
- phạm vi thảo luận của bài này giới hạn trong một số vấn đề nguyên tắc.
- 别管 是 谁 , 一律 按 原则 办事
- cho dù là ai chăng nữa, cũng đều phải làm theo nguyên tắc.
- 钱 在 许多 婚姻 中是 导致 冲突 的 一个 主要 原因
- Tiền bạc là nguyên nhân chính gây ra xung đột trong nhiều cuộc hôn nhân.
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 信条 个人 、 群体 或 一 机构 的 信条 或 原则 的 总和
- Tổng hợp các nguyên tắc hoặc nguyên lý của cá nhân, nhóm hoặc một tổ chức.
- 原则 问题 , 一点 也 不能 退让
- vấn đề nguyên tắc, không thể nhượng bộ.
- 那 是 他 一直 坚守 的 原则 杠
- Đó là chuẩn mực nguyên tắc mà anh ấy luôn giữ vững.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
中›
则›
原›