Đọc nhanh: 一般原则 (nhất ban nguyên tắc). Ý nghĩa là: Nguyên tắc chung.
一般原则 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nguyên tắc chung
general principle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一般原则
- 本文 讨论 的 范围 , 限于 一些 原则 问题
- phạm vi thảo luận của bài này giới hạn trong một số vấn đề nguyên tắc.
- 这 条 规则 具有 一般性
- Quy tắc này có tính chất chung.
- 别管 是 谁 , 一律 按 原则 办事
- cho dù là ai chăng nữa, cũng đều phải làm theo nguyên tắc.
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 信条 个人 、 群体 或 一 机构 的 信条 或 原则 的 总和
- Tổng hợp các nguyên tắc hoặc nguyên lý của cá nhân, nhóm hoặc một tổ chức.
- 原则 问题 , 一点 也 不能 退让
- vấn đề nguyên tắc, không thể nhượng bộ.
- 平原地带 一般 靠近 大河 或者 大海
- Khu vực đồng bằng thường gần với dòng sông lớn hoặc biển.
- 那 是 他 一直 坚守 的 原则 杠
- Đó là chuẩn mực nguyên tắc mà anh ấy luôn giữ vững.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
则›
原›
般›