原则性 yuánzé xìng
volume volume

Từ hán việt: 【nguyên tắc tính】

Đọc nhanh: 原则性 (nguyên tắc tính). Ý nghĩa là: có nguyên tắc.

Ý Nghĩa của "原则性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

原则性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. có nguyên tắc

principled

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原则性

  • volume volume

    - 原则 yuánzé 共六则 gòngliùzé yīng 明白 míngbai

    - Nguyên tắc tổng cộng sáu điều nên hiểu rõ.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 秉承 bǐngchéng 适者生存 shìzhěshēngcún 原则 yuánzé

    - Công ty này là tồn tại của những người phù hợp nhất.

  • volume volume

    - 学习成绩 xuéxíchéngjì chà 原因 yuányīn shì 刻苦 kèkǔ 再则 zàizé 学习 xuéxí 方法 fāngfǎ 不对头 búduìtóu

    - thành tích học tập của anh ấy rất kém, nguyên nhân là không chịu nỗ lực, vả lại phương pháp học cũng không đúng.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 因讲 yīnjiǎng 人情 rénqíng ér 违反原则 wéifǎnyuánzé

    - Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì yào shì wèi 原则 yuánzé

    - Làm việc cần lấy điều đúng đắn làm nguyên tắc.

  • volume volume

    - 年龄 niánlíng dàn hěn yǒu 心机 xīnjī 原则性 yuánzéxìng hěn qiáng

    - cô ấy còn trẻ nhưng rất biết suy tính, tính nguyên tắc cũng rất cao.

  • volume volume

    - 认为 rènwéi zài 这个 zhègè 原则 yuánzé 问题 wèntí shàng 没有 méiyǒu 调和 tiáohé de 余地 yúdì

    - anh ấy cho rằng trong nguyên tắc này không có chỗ cho sự nhượng bộ

  • volume volume

    - 在生活上 zàishēnghuóshàng 过于 guòyú 奉行 fèngxíng 清教徒 qīngjiàotú shì de 原则 yuánzé 所以 suǒyǐ 不能 bùnéng 领略 lǐnglüè 跳舞 tiàowǔ de 乐趣 lèqù

    - Anh ta quá chú trọng vào nguyên tắc kiểu Cộng Đoàn Cục sạch trong cuộc sống, vì vậy không thể thưởng thức niềm vui khi nhảy múa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tắc
    • Nét bút:丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BOLN (月人中弓)
    • Bảng mã:U+5219
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yuàn
    • Âm hán việt: Nguyên , Nguyện
    • Nét bút:一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MHAF (一竹日火)
    • Bảng mã:U+539F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao