• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Mao 毛 (+12 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Bảng Phổ
  • Nét bút:ノ一一フ丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿺毛普
  • Thương hiệt:HUTCA (竹山廿金日)
  • Bảng mã:U+6C06
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 氆

  • Cách viết khác

    𠽾 𣯽 𣱁

Ý nghĩa của từ 氆 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bảng, Phổ). Bộ Mao (+12 nét). Tổng 16 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Phổ

Từ điển phổ thông

  • (xem: phổ lỗ 氆氌,氆氇)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 氆氌

- phổ lỗ [pưlu] Hàng dệt bằng lông của dân tộc Tạng (có thể làm thảm trải giường hoặc may quần áo). (Ngr) Chiếu lông.