- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Mao 毛 (+12 nét)
- Pinyin:
Chǎng
- Âm hán việt:
Sưởng
Xưởng
- Nét bút:丨丶ノ丨フ丨フ一ノ一ノ丶ノ一一フ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱敞毛
- Thương hiệt:FKHQU (火大竹手山)
- Bảng mã:U+6C05
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 氅
-
Thông nghĩa
鷩
-
Cách viết khác
𣰉
𧝟
𪅶
Ý nghĩa của từ 氅 theo âm hán việt
氅 là gì? 氅 (Sưởng, Xưởng). Bộ Mao 毛 (+12 nét). Tổng 16 nét but (丨丶ノ丨フ丨フ一ノ一ノ丶ノ一一フ). Ý nghĩa là: Áo khoác ngoài làm bằng lông chim, Cờ tết bằng lông chim. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Áo khoác ngoài làm bằng lông chim
- “Bả tạc nhi na nhất kiện khổng tước mao đích sưởng y cấp tha bãi” 把昨兒那一件孔雀毛的氅衣給他罷 (Đệ ngũ thập nhị hồi) Mang cái áo lông công hôm nọ ra cho cậu mặc.
Trích: Hồng Lâu Mộng 紅樓夢
Từ ghép với 氅