• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Mao 毛 (+9 nét)
  • Pinyin: Shū , Yū , Yú
  • Âm hán việt: Du Su
  • Nét bút:ノ丶一丨フ一一丨丨ノ一一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰俞毛
  • Thương hiệt:ONHQU (人弓竹手山)
  • Bảng mã:U+6BF9
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 毹

  • Cách viết khác

    𣭴 𣭵 𣮵 𣯁 𣰎 𣰟

Ý nghĩa của từ 毹 theo âm hán việt

毹 là gì? (Du, Su). Bộ Mao (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 2. chăn, mền, § Xem “cù du” . Chi tiết hơn...

Du

Từ điển phổ thông

  • 1. thảm trải sàn
  • 2. chăn, mền

Từ điển Thiều Chửu

  • Cù du đệm dệt bằng lông (cái thảm).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “cù du”

Từ ghép với 毹