• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Mao 毛 (+12 nét)
  • Pinyin: Lū , Lǔ
  • Âm hán việt: Lỗ
  • Nét bút:ノ一一フノフ丨フ一丨一一丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿺毛鲁
  • Thương hiệt:XHUNW (重竹山弓田)
  • Bảng mã:U+6C07
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 氇

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𣰯 𣱀

Ý nghĩa của từ 氇 theo âm hán việt

氇 là gì? (Lỗ). Bộ Mao (+12 nét). Tổng 16 nét but (ノフノフ). Chi tiết hơn...

Lỗ
Âm:

Lỗ

Từ điển phổ thông

  • (xem: phổ lỗ 氆氌,氆氇)

Từ ghép với 氇