• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Mao 毛 (+8 nét)
  • Pinyin: Cuì , Qiāo , Xiā
  • Âm hán việt: Thuý Thuế
  • Nét bút:ノ一一フノ一一フノ一一フ
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱毛㲎
  • Thương hiệt:HUHUU (竹山竹山山)
  • Bảng mã:U+6BF3
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 毳

  • Cách viết khác

    𣯝 𣯠 𣰗

Ý nghĩa của từ 毳 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thuý, Thuế). Bộ Mao (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノフノフノフ). Ý nghĩa là: Lông nhỏ của chim thú, Giòn, xốp (thức ăn), lông mao, Lông nhỏ của chim thú, Giòn, xốp (thức ăn). Chi tiết hơn...

Thuý
Thuế

Từ điển Thiều Chửu

  • Lông nhỏ của giống thú.
  • Lông bụng giống chim.
  • Vật gì nhỏ mềm mà dễ nát đều gọi là thuế.
  • Cũng đọc là chữ thuý. Cùng nghĩa như chữ thuý .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Lông nhỏ của chim thú
Tính từ
* Giòn, xốp (thức ăn)

Từ điển phổ thông

  • lông mao

Từ điển Thiều Chửu

  • Lông nhỏ của giống thú.
  • Lông bụng giống chim.
  • Vật gì nhỏ mềm mà dễ nát đều gọi là thuế.
  • Cũng đọc là chữ thuý. Cùng nghĩa như chữ thuý .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Lông nhỏ của chim thú
Tính từ
* Giòn, xốp (thức ăn)