- Tổng số nét:22 nét
- Bộ:Mao 毛 (+18 nét)
- Pinyin:
Qú
- Âm hán việt:
Cù
- Nét bút:丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一ノ一一フ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰瞿毛
- Thương hiệt:BGHQU (月土竹手山)
- Bảng mã:U+6C0D
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 氍
Ý nghĩa của từ 氍 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 氍 (Cù). Bộ Mao 毛 (+18 nét). Tổng 22 nét but (丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一ノ一一フ). Ý nghĩa là: đệm bằng lông, § Xem “cù du” 氍毹. Từ ghép với 氍 : cù du [quýú] Thảm trải đất, đệm. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cù du 氍毹 đệm dệt bằng lông (cái thảm).
Từ điển Trần Văn Chánh
* 氍毹
- cù du [quýú] Thảm trải đất, đệm.
Từ điển trích dẫn