• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Mao 毛 (+6 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ一一フフ丶ノ一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿺毛牟
  • Thương hiệt:HUIHQ (竹山戈竹手)
  • Bảng mã:U+6BEA
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 毪 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ Mao (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフフ). Chi tiết hơn...