• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
  • Pinyin: Hāo
  • Âm hán việt: Hao
  • Nét bút:一丨丨フノ一一ノ一一フノ丶一丨丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹媷
  • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
  • Bảng mã:U+8585
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 薅

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𢫩 𢬺 𢴅 𣐾 𦵢 𦼸

Ý nghĩa của từ 薅 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hao). Bộ Thảo (+13 nét). Tổng 16 nét but (フノフノ). Ý nghĩa là: 1. nhổ cỏ, 2. tóm, tóm cổ, Diệt trừ cỏ dại, Nhổ. Từ ghép với : Nhổ mấy sợi tóc bạc, “hao hồ tu” nhổ râu. Chi tiết hơn...

Hao

Từ điển phổ thông

  • 1. nhổ cỏ
  • 2. tóm, tóm cổ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Nhổ

- Nhổ cỏ

- Nhổ mấy sợi tóc bạc

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Diệt trừ cỏ dại
* Nhổ

- “hao hồ tu” nhổ râu.