Đọc nhanh: 蔬菜汤 (sơ thái thang). Ý nghĩa là: Súp rau.
蔬菜汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Súp rau
蔬菜汤有中西不同特色。与慢火细细熬煮出食材中精华的中式汤不同,西式汤的特点则是把食材打碎融入汤中,所以更像是我们所说的蔬菜汤。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔬菜汤
- 农民 们 种植 了 各种 蔬菜
- Các nông dân trồng nhiều loại rau củ.
- 吃 蔬菜 对 你 很 有益
- Ăn rau xanh rất có lợi cho bạn.
- 她 准备 做 一道 新鲜 的 蔬菜 沙拉
- Cô ấy đang chuẩn bị làm món salad rau tươi ngon.
- 他 为什么 不 喜欢 吃 蔬菜 ?
- Vì sao anh ấy không thích ăn rau?
- 他净 吃 肉 不吃 蔬菜
- Anh ấy toàn ăn thịt không ăn rau.
- 他 喜欢 种 蔬菜
- Anh ấy thích trồng rau.
- 南瓜 是 秋天 的 常见 蔬菜
- Bí ngô là rau củ thường thấy vào mùa thu.
- 他 说 他 计划 栽种 果树 和 蔬菜
- Ông ấy nói rằng ông dự định sẽ trồng cây ăn quả và rau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
菜›
蔬›