Đọc nhanh: 蔬菜轧碎机 (sơ thái yết toái cơ). Ý nghĩa là: máy nạo rau củ; máy nghiền rau củ.
蔬菜轧碎机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy nạo rau củ; máy nghiền rau củ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔬菜轧碎机
- 他 不 小心 把 手机 屏幕 摔碎 了
- Anh ấy vô tình làm vỡ màn hình điện thoại rồi.
- 他 顶 讨厌 吃 蔬菜
- Anh ấy cực kỳ ghét ăn rau.
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 放入 料理 机里 选择 果蔬 键 打成 菠菜 汁
- cho vào máy xay, chọn nút làm nước ép trái cây và rau
- 他净 吃 肉 不吃 蔬菜
- Anh ấy toàn ăn thịt không ăn rau.
- 吃 蔬菜 有助于 消化
- Ăn rau giúp tiêu hóa tốt.
- 以前 我 不 喜欢 吃 蔬菜
- Trước đây tôi không thích ăn rau.
- 为了 健康 , 你 必须 多 吃 蔬菜
- Vì sức khỏe, bạn phải ăn nhiều rau xanh vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
碎›
菜›
蔬›
轧›