Đọc nhanh: 蔬菜切丝器 (sơ thái thiết ty khí). Ý nghĩa là: dụng cụ cắt rau củ.
蔬菜切丝器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ cắt rau củ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔬菜切丝器
- 农民 们 种植 了 各种 蔬菜
- Các nông dân trồng nhiều loại rau củ.
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 她 笨拙 地切 了 蔬菜
- Cô ấy vụng về thái rau.
- 一切 计量器 都 必需 校对 合格 才 可以 发售
- tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
- 吃 蔬菜 有助于 消化
- Ăn rau giúp tiêu hóa tốt.
- 为了 健康 , 你 必须 多 吃 蔬菜
- Vì sức khỏe, bạn phải ăn nhiều rau xanh vào.
- 你 要 把 蔬菜 煮熟 还是 生吃 ?
- Bạn muốn nấu chín rau hay ăn sống?
- 他 说 他 计划 栽种 果树 和 蔬菜
- Ông ấy nói rằng ông dự định sẽ trồng cây ăn quả và rau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
切›
器›
菜›
蔬›