Đọc nhanh: 蔬菜沙拉 (sơ thái sa lạp). Ý nghĩa là: Salad rau củ. Ví dụ : - 她准备做一道新鲜的蔬菜沙拉。 Cô ấy đang chuẩn bị làm món salad rau tươi ngon.
蔬菜沙拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Salad rau củ
- 她 准备 做 一道 新鲜 的 蔬菜 沙拉
- Cô ấy đang chuẩn bị làm món salad rau tươi ngon.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔬菜沙拉
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 农民 们 种植 了 各种 蔬菜
- Các nông dân trồng nhiều loại rau củ.
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 她 准备 做 一道 新鲜 的 蔬菜 沙拉
- Cô ấy đang chuẩn bị làm món salad rau tươi ngon.
- 他 为什么 不 喜欢 吃 蔬菜 ?
- Vì sao anh ấy không thích ăn rau?
- 这个 酸辣 菜丝 沙拉 的 做法 既 简单 又 好吃
- Cách làm món salad rau chua ngọt này vừa dễ lại vừa ngon.
- 为了 健康 , 你 必须 多 吃 蔬菜
- Vì sức khỏe, bạn phải ăn nhiều rau xanh vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
沙›
菜›
蔬›