• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tốc
  • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨ノ丶ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿱艹欶
  • Thương hiệt:TDLO (廿木中人)
  • Bảng mã:U+850C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蔌

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 蔌 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tốc). Bộ Thảo (+11 nét). Tổng 14 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: 1. rau cỏ, 2. thô sơ, 3. rơi lả tả, 5. nước chảy, Rau cỏ. Chi tiết hơn...

Tốc

Từ điển phổ thông

  • 1. rau cỏ
  • 2. thô sơ
  • 3. rơi lả tả
  • 4. gió thổi nhanh và mạnh
  • 5. nước chảy

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蔌蔌

- tốc tốc [sùsù] a. Thô sơ; b. Rơi lả tả; c. Gió thổi nhanh và mạnh; d. Nước chảy.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Rau cỏ

- “Sơn hào dã tốc” (Túy Ông đình kí ) Thức ăn núi rau đồng.

Trích: Âu Dương Tu

* Họ “Tốc”