- Tổng số nét:28 nét
- Bộ:điểu 鳥 (+17 nét)
- Pinyin:
Yīng
- Âm hán việt:
Anh
- Nét bút:丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶フノ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰嬰鳥
- Thương hiệt:BVHAF (月女竹日火)
- Bảng mã:U+9E1A
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 鸚
-
Cách viết khác
䨉
𪈤
-
Giản thể
鹦
Ý nghĩa của từ 鸚 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鸚 (Anh). Bộ điểu 鳥 (+17 nét). Tổng 28 nét but (丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶フノ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: § Xem “anh vũ” 鸚鵡, § Xem “anh ca” 鸚哥. Từ ghép với 鸚 : anh vũ [yingwư] (động) Con vẹt, chim anh vũ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Anh vũ 鸚鵡 chim anh vũ, con vẹt.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 鸚鵡
- anh vũ [yingwư] (động) Con vẹt, chim anh vũ.
Từ điển trích dẫn