- Tổng số nét:19 nét
- Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
- Pinyin:
Wǔ
- Âm hán việt:
Vũ
- Nét bút:一一丨一丨一フ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰武鳥
- Thương hiệt:MMHAF (一一竹日火)
- Bảng mã:U+9D61
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 鵡
-
Cách viết khác
䳇
𨾥
-
Giản thể
鹉
Ý nghĩa của từ 鵡 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鵡 (Vũ). Bộ điểu 鳥 (+8 nét). Tổng 19 nét but (一一丨一丨一フ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: con vẹt, Xem chữ anh 鸚., § Xem “anh vũ” 鸚鵡. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn