- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Lão 老 (+8 nét)
- Pinyin:
Dié
, Diè
- Âm hán việt:
Điệt
- Nét bút:一丨一ノノフ一フ丶一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱老至
- Thương hiệt:JPMIG (十心一戈土)
- Bảng mã:U+800B
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 耋
Ý nghĩa của từ 耋 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 耋 (điệt). Bộ Lão 老 (+8 nét). Tổng 12 nét but (一丨一ノノフ一フ丶一丨一). Ý nghĩa là: già 80 tuổi, Tuổi cao, tuổi lớn, Phiếm chỉ người già, người cao tuổi. Từ ghép với 耋 : “Điệt, niên bát thập viết điệt” 耋, 年八十曰耋. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tuổi cao, tuổi lớn
- “Điệt, niên bát thập viết điệt” 耋, 年八十曰耋.
Trích: Thuyết văn giải tự 說文解字
* Phiếm chỉ người già, người cao tuổi