- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
- Pinyin:
Wǎn
- Âm hán việt:
Oản
- Nét bút:フフ一丶丶フ丨フ一フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰纟官
- Thương hiệt:VMJRR (女一十口口)
- Bảng mã:U+7EFE
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 绾
Ý nghĩa của từ 绾 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 绾 (Oản). Bộ Mịch 糸 (+8 nét). Tổng 11 nét but (フフ一丶丶フ丨フ一フ一). Ý nghĩa là: 1. bó buộc. Từ ghép với 绾 : 綰個扣兒 Tết một cái khuy vải, 把頭髮綰起來 Vấn tóc, 綰起袖子 vén tay áo. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. bó buộc
- 2. mắc vào, xâu vào
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Tết, vấn, mắc vào, xâu vào