• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+3 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Cấp
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱⺮及
  • Thương hiệt:HNHE (竹弓竹水)
  • Bảng mã:U+7B08
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 笈

  • Cách viết khác

    𥭊

Ý nghĩa của từ 笈 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cấp). Bộ Trúc (+3 nét). Tổng 9 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: Hòm sách, tráp sách. Chi tiết hơn...

Cấp

Từ điển phổ thông

  • hòm sách, tráp sách

Từ điển Thiều Chửu

  • Hòm sách, tráp sách.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Hòm sách, tráp sách

- “Phụ cấp viễn du” (Phượng Dương sĩ nhân ) Mang hòm sách đi chơi xa.

Trích: Liêu trai chí dị