Các biến thể (Dị thể) của 笈
𥭊
Đọc nhanh: 笈 (Cấp). Bộ Trúc 竹 (+3 nét). Tổng 9 nét but (ノ一丶ノ一丶ノフ丶). Ý nghĩa là: Hòm sách, tráp sách. Chi tiết hơn...
- “Phụ cấp viễn du” 負笈遠遊 (Phượng Dương sĩ nhân 鳳陽士人) Mang hòm sách đi chơi xa.
Trích: Liêu trai chí dị 聊齋志異