- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Mục 目 (+7 nét)
- Pinyin:
Kùn
- Âm hán việt:
Khốn
- Nét bút:丨フ一一一丨フ一丨ノ丶一
- Hình thái:⿰目困
- Thương hiệt:BUWD (月山田木)
- Bảng mã:U+774F
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 睏
Ý nghĩa của từ 睏 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 睏 (Khốn). Bộ Mục 目 (+7 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一一一丨フ一丨ノ丶一). Ý nghĩa là: 2. vây hãm, 3. mỏi mệt, 4. buồn ngủ, 5. ngủ, Ngủ.. Từ ghép với 睏 : “khốn nhất hội nhi” 睏一會兒 ngủ một chút. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. khốn cùng, khốn khổ, khốn đốn
- 2. vây hãm
- 3. mỏi mệt
- 4. buồn ngủ
- 5. ngủ
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Ngủ
- “khốn nhất hội nhi” 睏一會兒 ngủ một chút.
* Buồn ngủ
- “ngã thái lụy liễu, khốn đắc tĩnh bất khai nhãn lai” 我太累了, 睏得睜不開眼來 tôi mệt quá rồi, buồn ngủ mở mắt không ra nữa.