• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
  • Pinyin: Huàn
  • Âm hán việt: Hoán
  • Nét bút:丶一ノ丶一ノフ丨フノ丶一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸疒奐
  • Thương hiệt:KNBK (大弓月大)
  • Bảng mã:U+7613
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 瘓

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𤹹 𤻨

Ý nghĩa của từ 瘓 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hoán). Bộ Nạch (+9 nét). Tổng 14 nét but (ノフフノ). Ý nghĩa là: tê dại, § Xem “than hoán” . Chi tiết hơn...

Hoán

Từ điển phổ thông

  • tê dại

Từ điển Thiều Chửu

  • Than hoán chân tay tê dại bất nhân (, tê liệt).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “than hoán”