• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
  • Pinyin: Shuǎi
  • Âm hán việt: Suý Suất
  • Nét bút:ノフ一一フ
  • Lục thư:Chỉ sự
  • Thương hiệt:BQU (月手山)
  • Bảng mã:U+7529
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 甩

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 甩 theo âm hán việt

甩 là gì? (Suý, Suất). Bộ Dụng (+0 nét). Tổng 5 nét but (ノフフ). Ý nghĩa là: 1. vung lên, 2. ném đi, 3. bỏ rơi, Vung, lắc, lay động, Ném. Từ ghép với : Vung tay áo, Ném lựu đạn, Bỏ rơi bạn., “súy súy đầu” lắc lắc đầu, “súy vĩ ba” vẫy đuôi Chi tiết hơn...

Suý

Từ điển phổ thông

  • 1. vung lên
  • 2. ném đi
  • 3. bỏ rơi

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Vung

- Vung tay áo

* ② Ném

- Ném lựu đạn

* ③ Bỏ , rơi

- Bỏ rơi bạn.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Vung, lắc, lay động

- “súy súy đầu” lắc lắc đầu

- “súy vĩ ba” vẫy đuôi

- “súy biện tử” lắc bím tóc.

* Ném

- “súy thủ lưu đạn” ném lựu đạn.

* Vứt bỏ, bỏ rơi

- “tha bị nam hữu súy liễu” cô ta bị bạn trai bỏ rơi rồi.

* Hiểu

Từ ghép với 甩