甩包袱 shuǎi bāofu
volume volume

Từ hán việt: 【suý bao phục】

Đọc nhanh: 甩包袱 (suý bao phục). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) từ bỏ trách nhiệm của một người đối với cái gì đó, (văn học) tung ra một gói, rửa tay của một người về vấn đề này.

Ý Nghĩa của "甩包袱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

甩包袱 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (nghĩa bóng) từ bỏ trách nhiệm của một người đối với cái gì đó

fig. to abandon one's responsibility for sth

✪ 2. (văn học) tung ra một gói

lit. to fling off a bundle

✪ 3. rửa tay của một người về vấn đề này

to wash one's hands of the matter

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甩包袱

  • volume volume

    - 包袱 bāofu

    - vải bọc

  • volume volume

    - 抛却 pāoquè jiù 包袱 bāofu

    - vứt bỏ gánh nặng cũ.

  • volume volume

    - 背着 bēizhe 一个 yígè 包袱 bāofu 上路 shànglù

    - Cô ấy mang theo một cái tay nải khi lên đường.

  • volume volume

    - 包袱 bāofu 里装 lǐzhuāng zhe 很多 hěnduō 衣物 yīwù

    - Trong tay nải chứa nhiều quần áo.

  • volume volume

    - 放下 fàngxià 过去 guòqù de 包袱 bāofu ba

    - Hãy buông bỏ gánh nặng quá khứ đi.

  • volume volume

    - 提着 tízhe 包袱 bāofu 旅行 lǚxíng

    - Cô ấy mang theo tay nải để đi du lịch.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì dài zhe 过去 guòqù de 包袱 bāofu

    - Anh ấy luôn mang theo gánh nặng của quá khứ.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú 放在 fàngzài 包袱 bāofu

    - Anh ấy để quần áo vào trong cái tay nải.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǎi
    • Âm hán việt: Suý , Suất
    • Nét bút:ノフ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:BQU (月手山)
    • Bảng mã:U+7529
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LOIK (中人戈大)
    • Bảng mã:U+88B1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình