Đọc nhanh: 甩尾 (suý vĩ). Ý nghĩa là: trôi dạt (đua xe thể thao).
甩尾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trôi dạt (đua xe thể thao)
drifting (motorsport)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甩尾
- 会谈 接近 尾声
- cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 他 生气 地 甩 了 杯子
- Anh ấy tức giận quăng cái cốc.
- 你 先 回家吧 , 我 跟 尾儿 就 去
- anh về nhà trước đi, tôi đi theo liền.
- 你 以为 我 为什么 想 甩掉 你 啊
- Tại sao bạn nghĩ rằng tôi đang cố gắng để thoát khỏi bạn?
- 会议 将 在 五分钟 内 结尾
- Cuộc họp sẽ kết thúc trong năm phút nữa.
- 他 走得慢 , 落 在 了 后 尾儿
- anh ấy đi chậm quá, rơi lại phía sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
甩›