- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
- Pinyin:
Shū
- Âm hán việt:
Xu
- Nét bút:一丨ノ丶一ノ丶フ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱木区
- Thương hiệt:DSK (木尸大)
- Bảng mã:U+67A2
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 枢
Ý nghĩa của từ 枢 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 枢 (Xu). Bộ Mộc 木 (+4 nét). Tổng 8 nét but (一丨ノ丶一ノ丶フ). Ý nghĩa là: 2. cây xu, 3. sao Xu. Từ ghép với 枢 : 戶樞不蠹 Nõ cửa không mọt, 樞軸 Nõ, chủ chốt, 樞要 Nơi đầu mối, 神經中樞 Trung tâm thần kinh Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cái then cửa
- 2. cây xu
- 3. sao Xu
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Then cửa, chốt cửa
- 戶樞不蠹 Nõ cửa không mọt
- 樞軸 Nõ, chủ chốt
- 樞要 Nơi đầu mối
- 神經中樞 Trung tâm thần kinh