• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Da Gia
  • Nét bút:一丨一一丨丨一一一フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺘耶
  • Thương hiệt:QSJL (手尸十中)
  • Bảng mã:U+63F6
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 揶

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 揶 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Da, Gia). Bộ Thủ (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: “Da du” trêu ghẹo, chòng ghẹo, chọc ghẹo. Chi tiết hơn...

Da
Gia

Từ điển Trần Văn Chánh

* 揶揄

- da du [yéyú] (văn) Chê cười, chế giễu, trêu ghẹo, chọc ghẹo.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* “Da du” trêu ghẹo, chòng ghẹo

- “Sổ bị quỷ da du” (Đông nam hành ) Mấy người bị ma trêu.

Trích: Bạch Cư Dị

Từ điển phổ thông

  • chọc ghẹo

Từ điển Thiều Chửu

  • Gia du trêu ghẹo, chòng ghẹo.