Các biến thể (Dị thể) của 揶
捓
擨 歋
Đọc nhanh: 揶 (Da, Gia). Bộ Thủ 手 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨一一丨丨一一一フ丨). Ý nghĩa là: “Da du” 揶揄 trêu ghẹo, chòng ghẹo, chọc ghẹo. Chi tiết hơn...
- da du [yéyú] (văn) Chê cười, chế giễu, trêu ghẹo, chọc ghẹo.
- “Sổ bị quỷ da du” 數被鬼揶揄 (Đông nam hành 東南行) Mấy người bị ma trêu.
Trích: Bạch Cư Dị 白居易