- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Sam 彡 (+7 nét)
- Pinyin:
Yù
- Âm hán việt:
Úc
Úc
- Nét bút:一丨フ一一フノノノ丶
- Hình thái:⿻或⿻丿丿
- Thương hiệt:IKRM (戈大口一)
- Bảng mã:U+5F67
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 彧
Ý nghĩa của từ 彧 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 彧 (Úc, úc). Bộ Sam 彡 (+7 nét). Tổng 10 nét but (一丨フ一一フノノノ丶). Ý nghĩa là: có văn vẻ, Có văn vẻ., Văn vẻ, Tốt tươi, mậu thịnh. Từ ghép với 彧 : úc úc [yùyù] (văn) Tốt tươi. Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* 彧彧
- úc úc [yùyù] (văn) Tốt tươi.
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Có văn vẻ.
- Úc úc 彧彧 tốt tươi.
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Tốt tươi, mậu thịnh
- “Kì trung điền hòa bồng úc” 其中田禾芃彧 (Từ hà khách du kí 徐霞客遊記) Lúa trong ruộng tươi tốt.
Trích: Từ Hoằng Tổ 徐弘祖