• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+16 nét)
  • Pinyin: Diān
  • Âm hán việt: Điên
  • Nét bút:丨フ丨一丨丨フ一一一一ノ丶一ノ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿱山颠
  • Thương hiệt:UJCO (山十金人)
  • Bảng mã:U+5DC5
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 巅

  • Cách viết khác

    𡻗

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 巅 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (điên). Bộ Sơn (+16 nét). Tổng 19 nét but (フノ). Từ ghép với : Đỉnh núi Thái Sơn Chi tiết hơn...

Điên

Từ điển phổ thông

  • đỉnh núi, chỏm núi

Từ điển Trần Văn Chánh

* Đỉnh, ngọn, chóp, chỏm (núi)

- Đỉnh núi Thái Sơn

- Có thể cắt đứt ngang đỉnh núi Nga Mi (Lí Bạch