- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
- Pinyin:
Méi
- Âm hán việt:
Mi
My
- Nét bút:丨フ丨フ丨一ノ丨フ一一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰山眉
- Thương hiệt:UAHU (山日竹山)
- Bảng mã:U+5D4B
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 嵋
Ý nghĩa của từ 嵋 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 嵋 (Mi, My). Bộ Sơn 山 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丨フ丨フ丨一ノ丨フ一一一). Ý nghĩa là: “Nga Mi” 峨嵋 tên núi. Từ ghép với 嵋 : Nga Mi [Éméi] Núi Nga Mi (Trung Quốc). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* 峨嵋
- Nga Mi [Éméi] Núi Nga Mi (Trung Quốc).