- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:đại 大 (+12 nét)
- Pinyin:
Shì
- Âm hán việt:
Thích
- Nét bút:一一ノ丨フ一一一ノ丨フ一一ノ丶
- Lục thư:Hội ý
- Thương hiệt:KMAA (大一日日)
- Bảng mã:U+596D
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 奭
Ý nghĩa của từ 奭 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 奭 (Thích). Bộ đại 大 (+12 nét). Tổng 15 nét but (一一ノ丨フ一一一ノ丨フ一一ノ丶). Ý nghĩa là: đỏ chót, Ðỏ khé., Tên người., Thịnh, lớn, Dáng nhìn kinh sợ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Màu đỏ
- “Lộ xa hữu thích” 路車有奭 (Tiểu nhã 小雅, Thải khỉ 采芑) Lộ xa (xe của vua hay của quý tộc đi) có màu đỏ.
Trích: Thi Kinh 詩經