Các biến thể (Dị thể) của 刎
歾 殁
Đọc nhanh: 刎 (Vẫn). Bộ đao 刀 (+4 nét). Tổng 6 nét but (ノフノノ丨丨). Ý nghĩa là: đâm vào cổ, Đâm cổ. Từ ghép với 刎 : Xem 自刎 [zìwân]. Chi tiết hơn...
- Xem 自刎 [zìwân].
- “Nãi tự vẫn nhi tử” 乃自刎而死 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) (Hạng Vương) bèn tự đâm cổ chết.
Trích: “tự vẫn” 自刎 tự lấy dao đâm vào cổ. Sử Kí 史記