倦勤 juàn qín
volume volume

Từ hán việt: 【quyện cần】

Đọc nhanh: 倦勤 (quyện cần). Ý nghĩa là: Chán lo liệu việc triều chính. Sau thường chỉ sự ở ngôi vị cao mà xin từ quan. ◇Thư Kinh 書經: Trẫm trạch đế vị; tam thập hữu tam tải; mạo kì quyện ư cần 朕宅帝位; 三十有三載; 耄期倦於勤 (Đại Vũ mô 大禹謨) Trẫm ở ngôi vua đã hơn ba mươi năm; nay già yếu mệt mỏi; chán việc triều chính rồi..

Ý Nghĩa của "倦勤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Chán lo liệu việc triều chính. Sau thường chỉ sự ở ngôi vị cao mà xin từ quan. ◇Thư Kinh 書經: Trẫm trạch đế vị; tam thập hữu tam tải; mạo kì quyện ư cần 朕宅帝位; 三十有三載; 耄期倦於勤 (Đại Vũ mô 大禹謨) Trẫm ở ngôi vua đã hơn ba mươi năm; nay già yếu mệt mỏi; chán việc triều chính rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倦勤

  • volume volume

    - 厌倦 yànjuàn 地摇 dìyáo le 摇头 yáotóu

    - Anh ta lắc đầu một cách chán ngán.

  • volume volume

    - 勤洗手 qínxǐshǒu

    - Anh ấy thường xuyên rửa tay.

  • volume volume

    - 勤快 qínkuài hái hěn 聪明 cōngming

    - Anh ấy không chỉ siêng năng mà còn rất thông minh.

  • volume volume

    - 黄昏 huánghūn 至倦 zhìjuàn niǎo 纷纷 fēnfēn 归巢 guīcháo

    - Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.

  • volume volume

    - 勤奋 qínfèn 工作 gōngzuò 从不 cóngbù 喊累 hǎnlèi

    - Anh ấy cần cù làm lụng, chưa từng than vãn.

  • volume volume

    - tài 聪明 cōngming dàn 十分 shífēn 勤奋 qínfèn

    - Cậu ấy không quá thông minh, nhưng bù lại vô cùng chăm chỉ.

  • volume volume

    - 姓勤 xìngqín

    - Anh ấy họ Cần.

  • volume volume

    - 历来 lìlái dōu shì 一个 yígè 勤奋 qínfèn de rén

    - Anh ấy từ trước đến nay luôn là một người chăm chỉ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Juàn
    • Âm hán việt: Quyện
    • Nét bút:ノ丨丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OFQU (人火手山)
    • Bảng mã:U+5026
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Lực 力 (+11 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cần
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMKS (廿一大尸)
    • Bảng mã:U+52E4
    • Tần suất sử dụng:Cao