Đọc nhanh: 龙门山断层 (long môn sơn đoạn tằng). Ý nghĩa là: Đường đứt gãy Longmenshan, một đường đứt gãy do lực đẩy hoạt động kiến tạo ở ranh giới phía tây bắc của lưu vực Tứ Xuyên.
Ý nghĩa của 龙门山断层 khi là Danh từ
✪ Đường đứt gãy Longmenshan, một đường đứt gãy do lực đẩy hoạt động kiến tạo ở ranh giới phía tây bắc của lưu vực Tứ Xuyên
Longmenshan fault line, a tectonically active thrust fault line at the northwest boundary of the Sichuan basin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙门山断层
- 你 看 , 满山遍野 都 是 金色 的 , 像是 铺 了 一层 金色 的 地毯
- Anh xem kìa, sắc vàng bao trùm cả ngọn núi, giống như tấm thảm vàng thật đó.
- 天安门 前 人山人海 , 广场 上 几无 隙地
- trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.
- 男人 追求 女人 如隔 着 一座 山 女人 追求 男人 如隔 着 一层 纸
- Người đàn ông theo đuổi người phụ nữ giống như cách trở bởi một ngọn núi, người phụ nữ theo đuôei người đàn ông thì giống như bị ngắn cách bởi một lớp giấy.
- 远方 是 连绵不断 的 山脉
- Xa xa là những dãy núi trùng điệp.
- 断层 地形 上 的 显著 变化 , 如 断层 , 深谷
- Sự thay đổi đáng kể trên địa hình đứt gãy, như đứt gãy, hẻm núi sâu.
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 门把手 被 他们 打断 了
- Tay nắm cửa bị họ đánh gãy.
- 人才 断层
- nhân tài gián đoạn.
- 大龙湫 ( 瀑布 名 , 在 浙江 雁荡山 )
- Đại Long Thu (tên dòng thác ở núi Nhạn Đằng ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 建筑 部门 不断 减少 对非 熟练工人 和 半 熟练工人 的 使用
- Lĩnh vực xây dựng tiếp tục giảm việc sử dụng lao động phổ thông và lao động bán kĩ năng.
- 剧场 门口 总是 人山人海
- Cổng nhà hát luôn đông đúc người.
- 他 回到 堆货房 , 关好 了 门 。 一堆 货山
- Anh ta trở về phòng kho, đóng chặt cửa lại. Một núi hàng được xếp chồng
- 北风 刮得 门窗 乒乓 山响
- gió bắc thổi mạnh, cửa sổ đập rầm rầm.
- 山坡 上 有 密密层层 的 酸枣树 , 很难 走上 去
- trên sườn núi, táo chua mọc chi chít rất khó lên.
- 许多 山峰 高出 云层
- nhiều đỉnh núi cao vượt tầng mây.
- 冰层 厚度 在 不断 增加
- Độ dày của lớp băng đang không ngừng tăng lên.
- 执法 部门 自 会 公断
- ngành chấp pháp biết phân xử công bằng.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 雾气 逐渐 消失 , 重叠 的 山峦 一层 一层 地 显现出来
- sương mù tan dần, hiện rõ tầng tầng lớp lớp núi non trùng điệp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 龙门山断层
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 龙门山断层 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm层›
山›
断›
门›
龙›