Đọc nhanh: 龙门断层 (long môn đoạn tằng). Ý nghĩa là: Đường đứt gãy Longmenshan, một đường đứt gãy do lực đẩy hoạt động kiến tạo ở ranh giới phía tây bắc của lưu vực Tứ Xuyên.
Ý nghĩa của 龙门断层 khi là Thành ngữ
✪ Đường đứt gãy Longmenshan, một đường đứt gãy do lực đẩy hoạt động kiến tạo ở ranh giới phía tây bắc của lưu vực Tứ Xuyên
Longmenshan fault line, a tectonically active thrust fault line at the northwest boundary of the Sichuan basin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙门断层
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 依附 权门
- dựa vào nhà quyền thế.
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 断层 地形 上 的 显著 变化 , 如 断层 , 深谷
- Sự thay đổi đáng kể trên địa hình đứt gãy, như đứt gãy, hẻm núi sâu.
- 门把手 被 他们 打断 了
- Tay nắm cửa bị họ đánh gãy.
- 人才 断层
- nhân tài gián đoạn.
- 建筑 部门 不断 减少 对非 熟练工人 和 半 熟练工人 的 使用
- Lĩnh vực xây dựng tiếp tục giảm việc sử dụng lao động phổ thông và lao động bán kĩ năng.
- 冰层 厚度 在 不断 增加
- Độ dày của lớp băng đang không ngừng tăng lên.
- 执法 部门 自 会 公断
- ngành chấp pháp biết phân xử công bằng.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 龙门断层
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 龙门断层 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm层›
断›
门›
龙›