Đọc nhanh: 中华田园犬 (trung hoa điền viên khuyển). Ý nghĩa là: Con chó nông thôn Trung Quốc, chó bản địa, chó lai.
Ý nghĩa của 中华田园犬 khi là Danh từ
✪ Con chó nông thôn Trung Quốc
Chinese rural dog
✪ chó bản địa
indigenous dog
✪ chó lai
mongrel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中华田园犬
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 园中 百花 竟艳 , 芳香 流溢
- trong vườn trăm hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.
- 鲜艳 的 玫瑰 在 花园 中 绽放
- Hoa hồng rực rỡ nở trong vườn.
- 我 爱 中华文化
- Tôi yêu văn hóa Trung Hoa.
- 振兴中华
- chấn hưng Trung Hoa.
- 中华 之 最
- đứng đầu Trung Quốc.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 堂堂 中华儿女
- những người con của Trung Hoa rất có khí phách.
- 田园生活 非常 宁静
- Cuộc sống nông thôn rất yên bình.
- 妈妈 在 田园 里种 下 蔬菜 和 瓜果
- Mẹ tôi trồng rau và trái cây trong vườn.
- 他 的 田地 沦陷 在 水中
- Ruộng của anh ta bị ngập nước.
- 八达岭长城 是 万里长城 的 代表 , 是 明代 长城 中 的 精华
- Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.
- 田园 荒芜
- đồng ruộng hoang vu
- 田园诗人
- nhà thơ điền viên
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 花朵 在 花园 中 均匀分布
- Hoa phân bố đều trong vườn.
- 田中 的 回礼
- Tanaka trả ơn.
- 金玉其外 , 败絮其中 ( 外表 很 华美 , 里头 一团糟 )
- bên ngoài vàng ngọc, bên trong giẻ rách; tốt mã xấu cùi; tốt gỗ hơn tốt nước sơn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中华田园犬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中华田园犬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
华›
园›
犬›
田›