Đọc nhanh: 龙港 (long cảng). Ý nghĩa là: Quận Longgang của thành phố Hồ Lô Đảo 葫蘆島市 | 葫芦岛市, Liêu Ninh.
✪ Quận Longgang của thành phố Hồ Lô Đảo 葫蘆島市 | 葫芦岛市, Liêu Ninh
Longgang district of Huludao city 葫蘆島市|葫芦岛市, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙港
- 飞机 离港
- Máy bay đã rời khỏi sân bay.
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 那条 是 江山 港 呀
- Đó là sông Giang Sơn.
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 痛饮黄龙
- san bằng Hoàng Long (uống cạn Hoàng Long)
- 水龙头 被 塞住 了
- Vòi nước bị tắc rồi.
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 有人 龙舌兰 酒 喝 多 了
- Ai đó đã có một bông hoa phun rượu tequila.
- 由 港人 推举 最 喜爱 的 十首 唐诗
- 10 bài thơ Đường được người Hồng Công bình chọn yêu thích nhất
- 孤 今日 龙心 大悦
- Ta hôm nay vui sướng vô cùng.
- 船只 正 准备 进口 到 港口
- Tàu đang chuẩn bị vào cảng.
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 穆棱 在 黑龙江
- Mục Lăng ở Hắc Long Giang.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 江山 港水 很 清澈
- Sông Giang Sơn nước rất trong.
- 哪个 小淘气 干 的 聪明 事 让 水龙头 开 了 一夜
- đứa trẻ nào tài lanh đã để cho vòi nước mở suốt một đêm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 龙港
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 龙港 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm港›
龙›