Đọc nhanh: 鼓楼区 (cổ lâu khu). Ý nghĩa là: Quận thành phố Drumtower (khác nhau), Quận Gulou của thành phố Nam Kinh 南京市 , Giang Tô, Gulou hoặc quận Drumtower của thành phố Phúc Châu 福州市 , Phúc Kiến.
✪ Quận thành phố Drumtower (khác nhau)
Drumtower city district (various)
✪ Quận Gulou của thành phố Nam Kinh 南京市 , Giang Tô
Gulou district of Nanjing City 南京市 [Nán jīng shì], Jiangsu
✪ Gulou hoặc quận Drumtower của thành phố Phúc Châu 福州市 , Phúc Kiến
Gulou or Drumtower district of Fuzhou city 福州市 [Fu2 zhōu shì], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓楼区
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 哥哥 得到 鼓励
- Anh trai nhận được khích lệ.
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 她 拿 着手 鼓
- Cô ấy đang cầm trống con.
- 摩天楼
- lầu cao chọc trời.
- 高楼 林立
- nhà cao tầng san sát nhau.
- 楼上 住 着 一位 老奶奶
- Có một bà lão sống ở tầng trên .
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 灾区 告急
- vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
- 鼓乐喧天
- nhạc trống vang trời
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鼓楼区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鼓楼区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
楼›
鼓›