Đọc nhanh: 齐打夯儿地 (tề đả hãng nhi địa). Ý nghĩa là: đồng thanh và bằng một giọng nói (phương ngữ).
Ý nghĩa của 齐打夯儿地 khi là Danh từ
✪ đồng thanh và bằng một giọng nói (phương ngữ)
in unison and with one voice (dialect)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐打夯儿地
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 孩子 们 都 乖乖 儿地 坐 着 听 阿姨 讲故事
- bọn trẻ đều ngoan ngoãn ngồi xuống đất nghe các cô kể chuyện.
- 她 急切 地 打开 鸿
- Cô ấy vội vàng mở thư.
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 打夯
- đầm đất
- 打杂 儿
- làm tạp vụ
- 打地铺
- trải chăn đệm nằm đất.
- 打盹儿
- ngủ gật; ngủ gục
- 地上 有个 大窝儿
- Trên mặt đất có một cái hốc lớn.
- 实打实 地 说 吧
- hãy nói thực đi.
- 夫妇俩 儿 恋恋不舍 地 离开 伦敦
- Hai vợ chồng quyến luyến rời khỏi London.
- 海浪 轻轻地 拍打着 海岸
- Đại dương nhẹ nhàng vỗ về bờ biển.
- 谷穗 儿 沉沉 地 垂下来
- bông lúa nặng trĩu xuống.
- 地面 用 三合土 打底子
- dùng xi măng, cát và đá lót nền.
- 靠着 椅子 打盹儿
- Dựa vào ghế nghỉ ngơi.
- 要 保质保量 地 按时 交 活儿 , 不能 打折扣
- cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.
- 打夯 以后 , 地基 就 瓷实 了
- sau khi đầm, nền đất đã chắc chắn.
- 打 这儿 往西 , 再 走 三里 地 就 到 了
- Từ đây đi về hướng tây, ba dặm nữa là tới nơi.
- 那 骡子 就 地 打了个 滚儿 又 站 起来
- con la lăn một vòng trên đất rồi lại đứng dậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 齐打夯儿地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 齐打夯儿地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
地›
夯›
打›
齐›