Đọc nhanh: 黄念祖老居士 (hoàng niệm tổ lão cư sĩ). Ý nghĩa là: Hoàng Niệm tổ lão cư sĩ.
Ý nghĩa của 黄念祖老居士 khi là Danh từ
✪ Hoàng Niệm tổ lão cư sĩ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄念祖老居士
- 老 人们 一起 念佛
- Những người già tụ họp lại niệm Phật.
- 侨胞 们 恋念 着 祖国
- kiều bào lưu luyến quê hương.
- 这里 经济繁荣 老百姓 安居乐业
- Nơi đây kinh tế phồn vinh, người dân an cư lạc nghiệp.
- 祖居 南京
- ông bà sống ở Nam Kinh.
- 自居 名士
- tự cho mình là danh sĩ
- 居 老板 生意兴隆
- Ông chủ Cư kinh doanh rất tốt.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 李白 字 太白 , 别号 青莲居士
- Lý Bạch tự là Thái Bạch, hiệu là Thanh Liên cư sĩ
- 苏东坡 曾 谪居 黄州
- Tô Đông Pha từng bị giáng chức đến Hoàng Châu.
- 战士 坚守 祖国 边陲
- chiến sĩ kiên cường bảo vệ vùng biên giới của Tổ quốc.
- 这个 战场 被 视为 圣地 以 纪念 战死 在 这里 的 战士
- Chiến trường này được coi là đất thánh để tưởng nhớ các chiến sĩ hy sinh trong trận đánh ở đây.
- 吴 爷爷 是 久经沙场 的 老红军 战士
- Ông Ngô là một người lính Hồng quân già, người có kinh nghiệm trong các cuộc thi
- 他 是 个 老战士 , 在 枪林弹雨 中立 过 几次 功
- ông ấy là một cựu chiến binh, trong mưa bom bão đạn đã mấy lần lập chiến công.
- 战士 们 身体 好 , 劲头儿 大 , 个个 都 象 小老虎
- chiến sĩ ta thân thể khoẻ mạnh, sức lực dồi dào, mỗi người trông giống như một chú hổ con.
- 解放军 战士 常年 守卫 在 祖国 的 海防 前哨
- các chiến sĩ giải phóng quân quanh năm trấn giữ nơi tiền tiêu bờ biển của tổ quốc.
- 大多数 蜜蜂 和 黄蜂 都 是 群居 昆虫
- Hầu hết ong mật và ong vàng đều là loài côn trùng sống thành đàn.
- 小 的 隐居 处所 狭小 、 简陋 的 住所 , 比如 隐士 的 山洞 或 棚屋
- Nơi ẩn cư nhỏ bé, nơi ở tối tân và đơn giản, ví dụ như hang động của người ẩn dật hoặc nhà gỗ.
- 老师 和 家长 携手并肩 , 为 培养 祖国 的 下一代 而 共同努力
- Thầy cô và cha mẹ chung tay vun đắp thế hệ mai sau của đất mẹ.
- 士兵 捍卫 着 祖国 边疆
- Binh Lính bảo vệ biên cương tổ quốc.
- 老太婆 一个个 地 数出 三十 便士 给 了 售货员
- Người phụ nữ già từng đếm từng xuống ba mươi xu và đưa cho người bán hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黄念祖老居士
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黄念祖老居士 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm士›
居›
念›
祖›
老›
黄›