鹊桥 quèqiáo

Từ hán việt: 【thước kiều】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鹊桥" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thước kiều). Ý nghĩa là: cầu hỉ thước; cầu ô thước (chiếc cầu do chim hỉ thước bắc qua sông Ngân Hà trong truyền thuyết Ngưu Lang, Chức Nữ, ví với việc vợ chồng, tình nhân gặp lại nhau sau bao nhiêu năm xa cách); cầu ô. Ví dụ : - ()。 vợ chồng trùng phùng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鹊桥 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鹊桥 khi là Danh từ

cầu hỉ thước; cầu ô thước (chiếc cầu do chim hỉ thước bắc qua sông Ngân Hà trong truyền thuyết Ngưu Lang, Chức Nữ, ví với việc vợ chồng, tình nhân gặp lại nhau sau bao nhiêu năm xa cách); cầu ô

民间传说天上的织女七夕渡银河与牛郎相会,喜 鹊来搭成桥,叫做鹊桥

Ví dụ:
  • - 鹊桥相会 quèqiáoxiānghuì ( 比喻 bǐyù 夫妻 fūqī huò 情人 qíngrén 久别 jiǔbié hòu 团聚 tuánjù )

    - vợ chồng trùng phùng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹊桥

  • - 切尔西 qièěrxī jiē 吊桥 diàoqiáo

    - Cầu vẽ trên phố Chelsea.

  • - 拱桥 gǒngqiáo 架河 jiàhé shàng

    - Cầu vòm bắc qua sông.

  • - 护守 hùshǒu 大桥 dàqiáo

    - canh giữ cầu lớn.

  • - 桥牌 qiáopái 扑克 pūkè 惠斯特 huìsītè dōu shì 纸牌 zhǐpái 游戏 yóuxì

    - Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.

  • - qiáo shàng 行人 xíngrén 川流不息 chuānliúbùxī

    - Trên cầu có dòng người đi bộ liên tục đông như nước chảy.

  • - 石拱桥 shígǒngqiáo

    - cầu đá hình vòm

  • - 架设 jiàshè 桥梁 qiáoliáng

    - bắc cầu.

  • - 立交桥 lìjiāoqiáo

    - cầu vượt.

  • - 大桥 dàqiáo 建得 jiàndé hěn wěn

    - Cây cầu được xây rất vững chắc.

  • - 这座 zhèzuò qiáo 连接 liánjiē 两岸 liǎngàn

    - Cây cầu này nối hai bên bờ.

  • - 这座 zhèzuò 桥梁 qiáoliáng 连接 liánjiē 两岸 liǎngàn

    - Cây cầu này nối hai bên bờ.

  • - 这座 zhèzuò 大桥 dàqiáo 延伸 yánshēn dào le 对岸 duìàn

    - Cây cầu này kéo dài đến bờ bên kia.

  • - 这座 zhèzuò qiáo 横跨 héngkuà zài 两岸 liǎngàn 之间 zhījiān

    - Cây cầu này vắt ngang qua hai bờ.

  • - 看见 kànjiàn 那个 nàgè 桥接 qiáojiē 静脉 jìngmài le ma

    - Bạn có thấy tĩnh mạch bắc cầu đó không?

  • - 铁索桥 tiěsuǒqiáo

    - cầu treo bằng dây cáp

  • - qiáo ( zhú 索桥 suǒqiáo )

    - cầu treo (cầu bằng dây thừng.)

  • - 七七 qīqī 芦沟桥 lúgōuqiáo 事变 shìbiàn

    - biến cố Lư Câu Kiều

  • - 一年一度 yīniányídù 七夕 qīxī 牛郎织女 niúlángzhīnǚ 鹊桥会 quèqiáohuì

    - Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.

  • - 鹊桥相会 quèqiáoxiānghuì ( 比喻 bǐyù 夫妻 fūqī huò 情人 qíngrén 久别 jiǔbié hòu 团聚 tuánjù )

    - vợ chồng trùng phùng.

  • - zhè ràng 想起 xiǎngqǐ le 异形 yìxíng de 桥段 qiáoduàn

    - Điều này làm tôi nhớ đến cảnh đó trong Alien.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鹊桥

Hình ảnh minh họa cho từ 鹊桥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹊桥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiáo
    • Âm hán việt: Cao , Khiêu , Kiều
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHKL (木竹大中)
    • Bảng mã:U+6865
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
    • Pinyin: Què
    • Âm hán việt: Thước
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAPYM (廿日心卜一)
    • Bảng mã:U+9E4A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình