Hán tự: 榷
Đọc nhanh: 榷 (giác.các). Ý nghĩa là: chuyên bán, thương thảo; trao đổi. Ví dụ : - 榷茶。 chuyên bán trà.. - 榷税(专卖业的税)。 thuế ngành.. - 商榷。 bàn bạc trao đổi.
Ý nghĩa của 榷 khi là Động từ
✪ chuyên bán
专卖
- 榷 茶
- chuyên bán trà.
- 榷 税 ( 专卖 业 的 税 )
- thuế ngành.
✪ thương thảo; trao đổi
商讨
- 商榷
- bàn bạc trao đổi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榷
- 扬榷古今
- lược thuật những nét chính từ xưa đến nay
- 榷 茶
- chuyên bán trà.
- 榷 税 ( 专卖 业 的 税 )
- thuế ngành.
- 商榷
- bàn bạc trao đổi.
- 这个 问题 尚待 商榷
- vấn đề này còn phải đợi bàn bạc.
- 他 的 论点 还有 值得 商榷 的 地方
- luận điểm của anh ấy vẫn còn có chỗ phải bàn bạc lại.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 榷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 榷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm榷›