qūn

Từ hán việt: 【khuân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khuân). Ý nghĩa là: đụn lúa; huân.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

đụn lúa; huân

古代一种圆形的谷仓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 囷

Hình ảnh minh họa cho từ 囷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 囷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Jūn , Qūn
    • Âm hán việt: Khuân
    • Nét bút:丨フノ一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHD (田竹木)
    • Bảng mã:U+56F7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp