Đọc nhanh: 鸣禽 (minh cầm). Ý nghĩa là: Loài chim biết hót. Ví dụ : - 画眉是一种小鸣禽。 Hoa mày là một loại chim hót nhỏ.
Ý nghĩa của 鸣禽 khi là Danh từ
✪ Loài chim biết hót
鸣禽为雀形目鸟类,种类繁多,包括83科。鸣禽善于鸣叫,由鸣管控制发音。鸣管结构复杂而发达,大多数种类具有复杂的的鸣肌附于鸣管的两侧。鸣禽是鸟类中最进化的类群。分布广,能够适应多种多样生态环境,因此外部形态变化复杂,相互间的差异十分明显。大多数属小型鸟类;嘴小而强;脚较短而强。鸣禽多数种类营树栖生活,少数种类为地栖。
- 画眉 是 一种 小 鸣禽
- Hoa mày là một loại chim hót nhỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸣禽
- 飞禽走兽
- chim thú
- 鸣金收兵
- Gióng chuông thu binh.
- 野禽 , 猎鸟 一种 野生 的 猎鸟 , 如 野鸭 、 野鹅 或 鹌鹑
- 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 鸣镝
- mũi tên kêu
- 鸡鸣不已
- gà quang quác không ngớt
- 戛然 长鸣
- tiếng chim hót véo von.
- 鸣锣开道
- đánh trống mở đường.
- 鸣锣开道
- đánh chiêng dẹp đường.
- 鸣锣 示警
- gõ chiêng báo hiệu.
- 掌声 雷鸣
- tiếng vỗ tay như sấm.
- 鸡鸣 喈 喈
- gà gáy ó o.
- 电掣 雷鸣
- sấm rền chớp giật.
- 雷鸣电闪
- sấm sét.
- 也 像 鸟鸣
- Nó giống như một tiếng chim hót.
- 我 妻子 姓鸣
- Vợ tôi họ Minh.
- 马鸣萧萧
- ngưạ hí vang.
- 鸣谢 启事
- mẩu tin cảm ơn
- 画眉 是 一种 小 鸣禽
- Hoa mày là một loại chim hót nhỏ.
- 这种 家禽 很 容易 照顾
- Loại gia cầm này dễ chăm sóc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鸣禽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸣禽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm禽›
鸣›