Hán tự: 鳖
Đọc nhanh: 鳖 (biết.miết). Ý nghĩa là: con ba ba. Ví dụ : - 这只鳖个头挺大。 Con ba ba này to lắm.. - 池塘里有几只鳖。 Trong ao có mấy con ba ba.. - 你喜欢鳖吗? Anh có thích ba ba không?
Ý nghĩa của 鳖 khi là Danh từ
✪ con ba ba
爬行动物,形状像龟,背甲上有软皮,一般呈橄榄色,外沿有肉质软边,腹面乳白色。生活在淡水中。肉鲜美,富于营养;甲可以做药材
- 这 只 鳖 个头 挺大
- Con ba ba này to lắm.
- 池塘 里 有 几只 鳖
- Trong ao có mấy con ba ba.
- 你 喜欢 鳖 吗 ?
- Anh có thích ba ba không?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳖
- 发现 了 中 胶层 和 龟鳖 目 角蛋白
- Đã tìm thấy dấu vết của keratin mesoglea và testudinata.
- 这 只 鳖 个头 挺大
- Con ba ba này to lắm.
- 池塘 里 有 几只 鳖
- Trong ao có mấy con ba ba.
- 你 喜欢 鳖 吗 ?
- Anh có thích ba ba không?
Hình ảnh minh họa cho từ 鳖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鳖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鳖›