Đọc nhanh: 鱼尾形接轨夹 (ngư vĩ hình tiếp quỹ giáp). Ý nghĩa là: Thanh nối ray (thanh ray).
Ý nghĩa của 鱼尾形接轨夹 khi là Danh từ
✪ Thanh nối ray (thanh ray)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼尾形接轨夹
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 放射形
- hình rẻ quạt
- 辐射 形
- hình tia
- 接 电线
- nối dây điện.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 夹克 不错
- Có một chiếc áo khoác đẹp.
- 会谈 接近 尾声
- cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.
- 焊接 钢轨
- hàn nối đường ray.
- 池塘 里 有 十尾鱼
- Trong ao có mười con cá.
- 铰接式 无轨电车
- xe điện bánh hơi nối bằng móc xích.
- 她 无法 接受 丈夫 出轨
- Cô ấy không thể chấp nhận chồng ngoại tình.
- 只有 跟 国际 接轨 , 国民 的 视野 才能 得到 拓展
- Chỉ khi nó phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế, tầm nhìn của người dân mới có thể được mở rộng.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 鱼 的 尾巴 帮助 它 游泳
- Đuôi của cá giúp nó bơi lội.
- 河里 游着 两尾 鱼
- Trong sông có hai con cá đang bơi.
- 结 细绳 、 绸带 或 粗绳 等 材料 交织 而 形成 的 紧密 联接
- Liên kết chặt chẽ bằng việc kết hợp các vật liệu như dây thừng, dây lụa hoặc dây thô.
- 小心 这些 钓鱼 链接
- Cẩn thận với những liên kết lừa đảo này.
- 他们 一起 为 他 接风
- Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鱼尾形接轨夹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼尾形接轨夹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夹›
尾›
形›
接›
轨›
鱼›