Đọc nhanh: 鱼尾纹 (ngư vĩ văn). Ý nghĩa là: nếp nhăn nơi khoé mắt.
Ý nghĩa của 鱼尾纹 khi là Danh từ
✪ nếp nhăn nơi khoé mắt
人的眼角与鬓角之间的像鱼尾的皱纹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼尾纹
- 这是 指纹 斗
- Đây là dấu vân tay.
- 撅 着 尾巴
- vểnh đuôi lên.
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 电话 尾号 是 陆
- Số cuối điện thoại là sáu.
- 摇尾乞怜
- vẫy đuôi mong được thương xót.
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 会谈 接近 尾声
- cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 蝴蝶 的 一种 。 翅 宽大 , 有 鲜艳 的 斑纹 后 翅 有 尾状 突起
- Một loại bướm, sải cánh rộng có màu sắc vằn sặc sỡ. phần đuôi sau nhô lên cao vút
- 池塘 里 有 十尾鱼
- Trong ao có mười con cá.
- 他 在 手上 纹身 了 鲤鱼 图案
- Anh ta xăm cá chép lên tay.
- 鱼 的 尾巴 帮助 它 游泳
- Đuôi của cá giúp nó bơi lội.
- 河里 游着 两尾 鱼
- Trong sông có hai con cá đang bơi.
- 我 妈妈 做 了 一道 鱼
- Mẹ tôi đã làm một món cá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鱼尾纹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼尾纹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尾›
纹›
鱼›